I
|
Ban chấp hành đoàn Viện
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thành Trung – Phòng TNTDDQG về ĐLH Sông Biển
|
Nam
|
1979
|
Thạc sỹ - NCS
|
Bí thư
|
|
x
|
2
|
Đặng Minh Tuyến – Trung tâm PIM
|
Nam
|
1974
|
Thạc sỹ
|
Phó Bí thư
|
Trưởng phòng KH-TH
|
x
|
3
|
Lê Đình Hưng - Viện Thuỷ công
|
Nam
|
1979
|
Thạc sỹ
|
Uỷ viên BCH Đoàn Viện, Bí thư LCĐ Viện Thuỷ công
|
Trưởng bộ môn
|
x
|
4
|
Vương Xuân Huynh - Viện Thuỷ công
|
Nam
|
1978
|
Thạc sỹ
|
Uỷ viên BCH
|
|
x
|
5
|
Giang Như Chăm - Viện KT và CSTL
|
Nam
|
1978
|
Thạc sỹ
|
Uỷ viên BCH Đoàn Viện, Bí thư chi đoàn Viện KT&CSTL
|
Phó phòng
|
|
6
|
Khương Minh Cường - Viện Nước, TT&MT
|
Nam
|
1981
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH Đoàn Viện, Bí thư LCĐ Viện Nước, TT&MT
|
|
x
|
7
|
Hà Hải Dương - Viện Nước, TT&MT
|
Nam
|
1980
|
Thạc sỹ - NCS
|
Uỷ viên BCH
|
|
x
|
8
|
Nguyễn Quang Tuấn - Công ty XD&CGCNTL
|
Nam
|
1979
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH Đoàn Viện, Bí thư chi đoàn Công ty XD&CGCNTL
|
|
x
|
9
|
Trần Xuân Thiêm - Công ty XD&CGCNTL
|
Nam
|
1980
|
Thạc sỹ
|
Uỷ viên BCH
|
Đội trưởng
|
x
|
10
|
Nguyễn Thị Hiền - Viện PT Mối và BVCT
|
Nữ
|
1981
|
Cử nhân
|
Uỷ viên BCH
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Sen -Viện Thuỷ điện&NLTT
|
Nữ
|
1981
|
Cử nhân
|
Uỷ viên BCH Đoàn Viện, Phó bí thư LCĐ Viện Thuỷ điện&NLTT
|
|
|
II
|
Trung tâm PIM
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Nam
|
1982
|
Kỹ sư
|
Bí thư chi đoàn
|
|
|
13
|
Trần Việt Dũng
|
Nam
|
1983
|
Kỹ sư
|
Phó Bí thư chi đoàn
|
|
|
14
|
Lê Đình Thanh
|
Nam
|
1983
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH
|
|
|
15
|
Lê Thị Phương Nhung
|
Nữ
|
1983
|
Kỹ sư
|
|
|
|
III
|
Khối hành chính
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lê Thị Dung
|
Nữ
|
1982
|
Cử nhân
|
Bí thư chi đoàn
|
|
|
17
|
Phạm Thành Tâm
|
Nam
|
1980
|
Kỹ sư
|
Phó Bí thư chi đoàn
|
|
|
IV
|
Trung tâm đào tạo và Hợp tác Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Việt Anh
|
Nữ
|
1983
|
Kỹ sư tl
|
Bí thư chi đoàn
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nam
|
1983
|
Cử nhân, đang học cao học
|
Phó Bí thư chi đoàn
|
|
|
V
|
Trung tâm công nghệ phần mềm Thuỷ lợi
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Hoàng Minh Tú
|
Nam
|
1981
|
Thạc sỹ
|
Bí thư chi đoàn
|
|
x
|
21
|
Nguyễn Hoàng Cường
|
Nam
|
1982
|
Thạc sỹ
|
Phó Bí thư chi đoàn
|
|
|
22
|
Vũ Thị Hoà
|
Nữ
|
1983
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH
|
|
|
23
|
Vũ Hùng Tài
|
Nam
|
1985
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH
|
|
|
24
|
Nguyễn Anh Hùng
|
Nam
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Ngọc Tuân
|
Nam
|
1982
|
Cử nhân
|
|
|
|
VI
|
Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Quốc Huy
|
Nam
|
1977
|
Kỹ sư
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
1978
|
Kỹ sư
|
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
1986
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
29
|
Đặng Thị Chung
|
Nữ
|
1986
|
Cử nhân
|
|
|
|
30
|
Phạm Thùy Trang
|
Nữ
|
1986
|
Cử nhân
|
|
|
|
31
|
Trịnh Ngọc Trung
|
Nam
|
1986
|
Kỹ sư
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Bình
|
Nữ
|
1985
|
Cử nhân
|
|
|
|
33
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Nam
|
1987
|
Kỹ sư
|
|
|
|
34
|
Đặng Thị Mến
|
Nữ
|
1987
|
Cử nhân
|
|
|
|
35
|
Lê Văn Thông
|
Nam
|
1986
|
Kỹ sư
|
|
|
|
36
|
Trịnh Thị Kiều Huyền
|
Nữ
|
1984
|
Cử nhân
|
|
|
|
VII
|
Viện Nước, Tưới tiêu và môi trường
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Nam
|
1981
|
Thạc sỹ
|
PhóBí thư LCĐ
|
|
|
38
|
Trần Hưng
|
Nam
|
1983
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
39
|
Trần Hồng Gấm
|
Nữ
|
1986
|
Kỹ sư
|
|
|
|
40
|
Nguyễn Quang An
|
Nam
|
1982
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH LCĐ
|
|
|
41
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
1987
|
Kỹ sư
|
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
1988
|
Kỹ sư
|
|
|
|
43
|
Lại Thị Văn Anh
|
Nữ
|
1983
|
Kỹ sư
|
|
|
|
44
|
Đỗ Hoàng Linh
|
Nam
|
1987
|
Kỹ sư
|
|
|
|
45
|
Chu Văn Triệu
|
Nam
|
1985
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH LCĐ
|
|
|
VIII
|
Phòng TNTDDQG về ĐLH Sông Biển
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Hoàng Đức Vinh
|
Nam
|
1983
|
Kỹ sư
|
Bí thư LCĐ
|
|
|
47
|
Đoàn Thị Minh Yến
|
Nữ
|
1981
|
Thạc sỹ
|
Phó Bí thư LCĐ
|
|
|
48
|
Trần Quốc Thịnh
|
Nam
|
1981
|
Kỹ sư
|
Phó Bí thư LCĐ
|
|
|
49
|
Phan Thị Việt Hà
|
Nữ
|
1986
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH LCĐ
|
|
|
50
|
Trương Minh Đức
|
Nam
|
1981
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH LCĐ
|
|
|
51
|
Hoàng Nam Bình
|
Nam
|
1981
|
Thạc sỹ
|
Bí thư chi đoàn TT Thuỷ lực
|
|
|
52
|
Phùng Thị Lam
|
Nữ
|
1985
|
Cử nhân
|
|
|
|
53
|
Cao Cường
|
Nam
|
1984
|
Kỹ sư
|
Bí thư chi đoàn TT Thiên tai
|
|
|
54
|
Trần Thị Thu Bình
|
Nữ
|
1985
|
Kỹ sư
|
UV BCH chi đoàn TT Sông
|
|
|
55
|
Vũ Đình Cương
|
Nam
|
1984
|
Kỹ sư
|
Phó BT Chi đoàn TT Biển
|
|
|
IX
|
Viện Kinh tế và Chính sách Thuỷ lợi
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Doãn Quang Huy
|
Nam
|
1984
|
Kỹ sư
|
Phó Bí thư chí đoàn
|
|
|
57
|
Trần Thanh Hùng
|
Nam
|
1984
|
Kỹ sư
|
Uỷ viên BCH
|
|
|
58
|
Trương Công Tuân
|
Nam
|
1983
|
Kỹ sư
|
|
|
|
59
|
Hoàng Đức Trưởng
|
Nam
|
1983
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
X
|
Công ty XD và CGCN Thuỷ lợi
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Nguyễn Thị Sáng
|
Nữ
|
1983
|
Trung cấp đang học lên ĐH
|
|
|
|
61
|
Mai Xuân Thọ
|
Nam
|
1985
|
Kỹ sư
|
|
|
|
62
|
Lê Thị Thu
|
Nữ
|
1980
|
Cử nhân
|
|
|
|
63
|
Phan Đình Vân
|
Nam
|
1982
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
64
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
1983
|
Trung cấp đang học lên ĐH
|
|
|
|
65
|
Lưư Yến Ngọc
|
Nữ
|
1981
|
Trung cấp đang học lên ĐH
|
|
|
|
66
|
Lê Lương Hưng
|
Nam
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
|
x
|
67
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nữ
|
1988
|
Trung cấp đang học lên ĐH
|
|
|
|
68
|
Võ Thị Thu Hường
|
Nữ
|
1985
|
Kỹ sư
|
|
|
|
69
|
Đặng Hồng Phương
|
Nữ
|
1984
|
Kỹ sư
|
|
|
|
XI
|
Viện Thuỷ công
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Lê Anh Đức
|
Nam
|
1982
|
Kỹ sư
|
|
|
x
|
71
|
Nguyễn Hải Hà
|
Nam
|
1982
|
Kỹ sư
|
|
|
x
|
72
|
Đặng Văn Khoa
|
Nam
|
1982
|
Kỹ sư
|
|